Xe tải Isuzu QKR270 thùng kín 2T4, giá thành không đổi, tải trọng cao có thể đi vào nội thành TP.HCM ban ngày, phù hợp hầu hết các doanh nghiệp/ cá nhân/ đơn vị kinh doanh vận tải.
Ngoại thất xe tải Isuzu QKR270 thùng kín 2T4
Thông số kỹ thuật xe tải Isuzu QKR270 thùng kín 2T4
Trọng lượng bản thân : | 2815 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 14155 | kG |
– Cầu sau : | 1360 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 2490 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 5500 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 6270 x 2000 x 2800 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 4380 x 1860 x 1770/— | mm |
Khoảng cách trục : | 3360 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1398/1425 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel | |
Động cơ : | ||
Nhãn hiệu động cơ: | 4JH1E4NC | |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích : | 2999 cm3 | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 77 kW/ 3200 v/ph | |
Lốp xe : | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— | |
Lốp trước / sau: | 7.00 – 15 /7.00 – 15 | |
Hệ thống phanh : | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không | |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không | |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | |
Hệ thống lái : | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |
Ghi chú: | Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.