Thông tin về Xe đầu kéo Isuzu E-Series:
Isuzu E-Series là dòng xe đầu kéo cao cấp của Isuzu có thiết kế hiện đại, thời trang mà vẫn mang đến hiệu quả vận hành cao và độ an toàn tối ưu, E-Series mang đến giải pháp vận chuyển hàng hóa đường dài-trung chuyển chuyên nghiệp, hiệu quả.
– Ngoại thất đầu kéo isuzu: Cabin có thiết kế khí động học, tối ưu hóa luồng không khí dù có kéo theo container phía sau sẽ giảm tiêu hao nhiên liệu rất . Thiết kế cabin rộng, cao hơn đem lại không gian thoải mái tiện nghi.
– Nội thất đầu kéo EXZ EXR: Khoang cabin được thiết kế hình bán nguyệt, tạo cảm giác rộng rãi hơn. Phía sau cabin được trang bị giường tầng giúp tài xế dễ dàng nghỉ ngơi, phù hợp cho các chuyến đường dài.
– Khả năng vận hành E-Series: trang bị động cơ Isuzu 6WG1 hoặc 6UZ1 đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5 và hộp số tận 16 cấp mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ cùng khả năng tiết kết kiệm nhiên liệu tối ưu của dòng động cơ Isuzu 6WWG1 6UZ1.
Thông số kỹ thuật (Dự kiến) của 3 mẫu xe đầu kéo Isuzu E-Series EXZ, EXR phân phối tại Việt Nam:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XE:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐẦU KÉO ISUZU (DỰ KIẾN) ISUZU TRACTOR HEAD SPECIFICATION (ESTIMATE) |
|
|
||
Model |
EXZ52N | EXZ77N | EXR77H | |
Công thức bánh xe / Driving type |
6X4 | 6X4 | 4X2 | |
KHỐI LƯỢNG & KÍCH THƯỚC / WEIGHT & DIMENSION |
||||
Khối lượng toàn bộ / GVW (kg) |
24,900 | 24,900 | 18,000 | |
Khối lượng kéo theo lớn nhất / Towing Weight (kg) |
39,000 | 39,000 | 32,000 | |
Chiều dài cơ sở / WB (mm) |
3385+1370 | 3385+1370 | 3450 | |
ĐỘNG CƠ & HỘP SỐ / ENGINE & TRANSMISSION |
||||
Động cơ / Engine |
Model |
6WG1-TCG52 | 6UZ1-TCG50 | 6UZ1-TCG50 |
Công suất cực đại / Max. power Kw(ps) |
309(420) | 279(380) | 279(380) | |
Mô–men xoắn cực đại / Max. torque kgf m(N m) |
210(2060) | 180(1765) | 180(1765) | |
Hộp số / Transmission |
ZF16
(16S2230TO) |
ZF16
(16S2030TO) |
ZF16
(16S2030TO) |
|
HỆ THỐNG CƠ BẢN / BASIC SYSTEMS |
||||
Hệ thống phanh / Brake systems |
Khí nén hoàn toàn / Full air | |||
ABS |
Có / With | Có / With | Có / With | |
Hệ thống treo / Suspension systems |
Nhíp / Leaf-spring | |||
Hệ thống điều hòa / AC |
Có / With | Có / With | Có / With | |
Thùng nhiên liệu / Fuel tank |
600L | 600L | 400L | |
Cabin |
Loại mở rộng với treo hơi / High (EXT) Roof with air suspension |
|||
Cỡ lốp / Tire size |
12R22.5 18PR | 12R22.5 18PR | 12R22.5 18PR | |
Mâm xe / Disc wheel |
Sắt, màu bạc / Steel with silver color |
|||
Bình khí nén / Air tank |
Hợp kim nhôm / Aluminium Alloy |
|||
TIỆN NGHI / CONVENIENCE |
||||
Ghế tài xế / Driver seat |
Hơi / Air suspension | |||
Khóa cửa trung tâm / Door lock center |
Có / With | Có / With | Có / With | |
Nâng hạ kính điện tử / Power Window |
Có / With | Có / With | Có / With | |
Đèn cabin / Cabin Room Lamp |
Có / With | Có / With | Có / With | |
Radio |
Có / With | Có / With | Có / With | |
Cổng sạc USB / USB Charger |
Có / With | Có / With | Có / With |

Bảng giá xe đầu kéo Isuzu chính hãng:
Xe đầu kéo Isuzu chính hãng gồm 03 model:
EXR77H 1 cầu 4×2 máy 380: 1.480.000.000đ
EXZ77N 2 cầu 6×4 máy 380: 1.680.000.000đ
EXZ52N 2 cầu 6×4 máy 420: 1.750.000.000đ