Xe tải Isuzu NPR400 3T5 thùng kín 4 cửa bao gồm 2 cửa sau và 2 cửa bên hông thùng, giúp việc lên xuống hàng hóa được nhanh và dễ dàng hơn, đặc biệt sử dụng trong các trường hợp hàng hóa cồng kềnh như xe nâng pallet cần đi thùng kín.
Thông số kỹ thuật xe tải Isuzu NPR400 3T5 thùng kín 4 cửa
Trọng lượng bản thân : | 3305 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 1700 | kG |
– Cầu sau : | 1605 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 3490/ 4000 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 7500 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 7070 x 2255 x 2940 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 5150 x 2135 x 1900/— | mm |
Khoảng cách trục : | 3845 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1680/1525 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel | |
Động cơ : | ||
Nhãn hiệu động cơ: | 4JJ1E4NC | |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích : | 2999 cm3 | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 91 kW/ 2600 v/ph | |
Lốp xe : | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— | |
Lốp trước / sau: | 7.50 – 16 /7.50 – 16 | |
Hệ thống phanh : | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không | |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không | |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | |
Hệ thống lái : | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |
Ghi chú: | Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; – Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 191 kg/m3; |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.