Với nhu cầu vận chuyển hàng cồng kềnh nhưng cần thùng kín, trưng bày sản phẩm lưu động trên xe thì Xe Isuzu FVR900 đóng thùng kín mở bửng hông rất phù hợp.
Mẫu thùng này chắc chắc hơn so với mẫu FVR900 thùng cánh dơi vì bửng trên mở dạng vỉ và ở giữa thùng có trụ U cứng cáp.
Ngoại thất xe tải Isuzu 8T FVR900 thùng kín mở bửng bán hàng lưu động



Thông số kỹ thuật xe tải Isuzu 8T FVR900 thùng kín mở bửng bán hàng lưu động
Trọng lượng bản thân : | 7955 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 3575 | kG |
– Cầu sau : | 4380 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 6850 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 15000 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 10570 x 2500 x 3700 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 8300 x 2340 x 2300/— | mm |
Khoảng cách trục : | 6160 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 2060/1850 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel | |
Động cơ : | ||
Nhãn hiệu động cơ: | 6HK1E4NC | |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích : | 7790 cm3 | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 177 kW/ 2400 v/ph | |
Lốp xe : | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— | |
Lốp trước / sau: | 10.00R20 /10.00R20 | |
Hệ thống phanh : | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm | |
Hệ thống lái : | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.