Xe ben Isuzu QKR 230 tải trọng 2T thùng 2 khối









THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN ISUZU QKR230 2T4 | |
Nhãn hiệu : | ISUZU QKR77FE4 |
Thông số chung: | |
Trọng lượng bản thân (Kg) : | 2645 |
Phân bố : – Cầu trước (Kg) : | 1415 |
– Cầu sau (Kg) : | 1230 |
Tải trọng cho phép chở (Kg) : | 2150 |
Số người cho phép chở (Kg) : | 3 |
Trọng lượng toàn bộ (Kg) : | 4990 |
Kích thước xe : DxRxC (mm) : | 4900 x 1860 x 2340 |
Kích thước lọt lòng thùng DxRxC (mm) : | 2900 x 1600 xx 535/– |
Khoảng cách trục (mm) : | 2750 |
Vết bánh xe trước / sau (mm) : | 1385/1425 |
Số trục : | 3 |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | ISUZU 4JH1E4NC |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích (cm³) : | 2999 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 77 kW/ 3200 v/ph (105 mã lực) |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/–/—/— |
Lốp trước / sau: | 7.00 – 15/7.00 – 15 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Thủy lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Thủy lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực/ Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |










LƯU Ý: THÔNG SỐ TRÊN CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
Chính sách bán hàng
Cam kết với khách hàng:
1. Giá cả cạnh tranh, chất lượng tốt nhất thị trường.
2. Hỗ trợ cho vay mua xe trả góp lên đến 90% giá trị xe.
3. Hỗ trợ đóng các loại thùng (thùng kín, mui bạt, thùng Inox, thùng bửng nhôm, thùng inox bửng nhôm,..) theo yêu cầu của khách hàng.
4. Hỗ trợ đăng kí, đăng kiểm nhanh chóng cho khách hàng.
5. Cung cấp dịch vụ sữa chữa, bảo dưỡng, bảo hành theo tiêu chuẩn . Phụ tùng chính hãng.
6. Bảo hành 3 năm hoặc 100.000km tại tất cả các chi nhánh của trên toàn quốc.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.